Toyota Vios chính thức ra mắt phiên bản nâng cấp mới tại thị trường Việt Nam với mức giá khởi điểm chỉ từ 458 triệu đồng. Mẫu xe này được lắp ráp trong nước, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn hơn với 3 phiên bản: Vios 1.5E MT, Vios 1.5E CVT và Vios 1.5G CVT.
Toyota Việt Nam đã chính thức giới thiệu Vios 2024 mới nhằm củng cố sức mạnh và địa vị cho “con cưng” của mình. Trong lần nâng cấp này Toyota Vios 2024 mang đến nhiều cải tiến về cả ngoại thất lẫn nội thất, đáng chú ý là phiên bản thể thao của Vios lần đầu tiên được giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Với những thay đổi này, Toyota Vios 2024 sẽ càng thăng hoa trong phân khúc sedan hạng B nói riêng và toàn thị trường xe hơi nước ta nói chung.
Giá xe Toyota Vios 2024
Toyota Vios 1.5 E MT 2024 (3 túi khí): 458 triệu VNĐ
Giá xe Toyota Vios 1.5 E CVT 2024 (3 túi khí): 488 triệu VNĐ
Toyota Vios 1.5 G CVT 2024 (7 túi khí): 545 triệu VNĐ
Giảm giá, ưu đãi: (vui lòng gọi trực tiếp Hotline: 0936.922.855)
Thời gian đặt hàng: Tùy phiên bản, tùy màu sắc nhưng hầu như các đại lý Toyota có xe giao ngay.
Trên đây là một vài thông tin và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của Toyota Vios 2024 mới nhất. Thông tin cụ thể vui lòng liên hệ với các đại lý Toyota để biết thêm chi tiết.
Hỗ trợ: mua xe Vios trả góp lãi suất thấp, thời gian vay từ 2 – 7 năm, thủ tục nhanh giao xe trong 3 -5 ngày làm việc.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Ngoại thất xe Toyota Vios 2024: Nâng cấp diện mạo mới
Toyota Vios 2023 có thiết kế ngoại thất đã được thay đổi một vài chi tiết so với bản cũ. Sự thay đổi này khiến cho Toyota Vios 2024 hầm hố, cá tính hơn.
Toyota Vios 2023 không thay đổi kích thước so với bản đang bán hiện nay trên thị trường. Xe có kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.555mm và khoảng sáng gầm xe là 133 mm.
Đầu xe
Toyota Vios 2023 xuất hiện với cụm lưới tản nhiệt mở rộng sang hai bên, thiết kế góc cạnh hơn nhiều.
Trong lần ra mắt mới nhất này, Toyota Vios 2024 xuất hiện với cụm lưới tản nhiệt mở rộng sang hai bên, thiết kế góc cạnh hơn nhiều. Cản trước xe liên kết cùng cụm lưới tản nhiệt sơn đen bóng hầm hố, gia tăng vẻ thể thao cho xe.
Sang hai bên lưới tản nhiệt của xe, hốc đèn sương mù có đường viền chữ C bao bên ngoài cũng đã được sơn đen, đồng nhất với tổng thể.
Toyota Vios 2024 trang bị đèn pha bi cầu dạng LED, vượt trội hơn hẳn so với các đối thủ trong phân khúc. Bên cạnh đó, Toyota Vios 2024 sở hữu dải đèn định vị sắc mảnh ẩn trong cụm đèn pha.
Đặc biệt hơn nữa, Toyota Vios 2024 còn sở hữu trang bị radar ẩn sau logo ở đầu xe và camera trên kính lái hiện đại.
Thân xe
Sang đến phần thân xe, Toyota Vios 2024 giữ nguyên thiết kế tổng thể so với bản cũ. Toyota Vios 2024 gia tăng vẻ thể thao với chi tiết đường gân dập nổi trải dài khắp thân xe.
Tay nắm cửa xe mạ crom sáng nổi bật, tách biệt với tổng thể. Gương chiếu hậu Toyota Vios 2024 đồng màu xe, gương xe chỉnh/gập điện có tích hợp đèn xi nhan thuận tiện cho người sử dụng.
Điểm nổi bật trên thân xe, Toyota Vios 2024 trang bị bộ la zăng 6 chấu, phối màu đen trắng lạ mắt, kích thước 15 inch cứng cáp hơn đời cũ.
Đuôi xe
Về phía sau xe, đuôi xe Toyota Vios 2024 tương đồng với bản tiền nhiệm. Cụm đèn hậu kích thước lớn, nổi bật hai bên hông xe, nhưng khá đơn điệu. Cản sau xe được tinh chỉnh lại, gọn gàng hơn nhiều, sơn đen khỏe khoắn.
Toyota Vios 2024 duy trì trang bị cơ bản như ăng ten vây cá, đèn báo phanh.
Nhìn chung, 3 điểm thay đổi đáng chú ý ở ngoại thất của Toyota Vios 2024 đến từ đầu xe, mâm bánh và cản sau.
Nội thất xe Toyota Vios 2024: Liền mạch, chỉn chu hơn
Vào bên trong khoang nội thất xe, Xe Toyota Vios 2024 sử dụng vật liệu PU tổng hợp, thay thế cho chất liệu da là điểm mới. Bởi vậy, không gian nội thất của Toyota Vios 2024 được cải thiện hơn, cho cảm giác liền mạch, chỉn chu.
Khoang lái
Ngồi vào trị trí ghế lái xe, Toyota Vios 2024 sử dụng vô lăng 3 chấu, màu đen là điểm mới, riêng phần đáy chữ U mạ crom nổi bật, trên bề mặt là các nút bấm vật lý điều khiển chức năng.
Phía sau vô lăng xe, cụm đồng hồ hiển thị thông số vận hành cho xe duy trì dạng Analog truyền thống và màn hình TFT hiển thị thông số phía dưới.
Trên taplo xe, Toyota Vios 2024 nâng cấp màn hình trung tâm đặt nổi có kích thước lớn hơn: từ 7 inch lên 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Toyota Vios 2024 còn sở hữu trang bị tiện nghi hiện đại khác, vượt trội so với đối thủ, như:
Lẫy chuyển số nhanh
2 cổng sạc Type-C cho hàng ghế sau
Điều hòa tự động
Nút bấm khởi động
Hệ thống ghế ngồi trên Toyota Vios 2024 được bọc bởi chất liệu PU mới, cho độ hoàn thiện cao hơn. Phom ghế được thiết kế ôm người, mềm mại gia tăng sự thoải mái cho hành khách.
Khoang hành khách
Không gian hàng ghế phía sau xe, Toyota Vios 2024 rộng rãi, tương đương với Honda City. Khoảng sáng trần phía trên thoải mái cho hành khách có chiều cao 1,7m.
Hàng ghế này được bố trí 3 vị trí tựa đầu, bệ tỳ tay và hộc để cốc sau lưng ghế giữa. Đáng tiếc, Toyota Vios 2024 chưa có sự xuất hiện của cửa gió điều hòa riêng phía sau.
Khoang hành lý
Khoang hành lý Toyota Vios 2024 rất lớn, với dung tích hơn 500 lít, giúp khách hàng có thể vận chuyển được một khối lượng lớn hàng hóa. Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 của xe có thể gập lại theo tỷ lệ 60:40 gia tăng khả năng chứa đồ khi cần thiết.
Động cơ Toyota Vios 2024: Giống bản đang bán trên thị trường
Toyota Vios 2024 chỉ là bản nâng cấp giữa dòng đời, trang bị động cơ xe vẫn được giữ nguyên giống với bản cũ.
Xe sử dụng khối động cơ 4 xilanh dung tích 1.5L và hộp số CVT hoặc tùy chọn hộp số sàn 5 cấp, cho công suất tối đa 107 mã lực và mô-men xoắn 140 Nm.
Với khung gầm, động cơ cũ, Toyota Vios 2023 không thay đổi khả năng vận hành so với trước và phù hợp với dân dịch vụ cần một chiếc xe tiết kiệm.
An toàn Toyota Vios 2024: Nâng cấp hiện đại hơn
Toyota Vios 2023 được bổ sung thêm tính năng an toàn hiện đại ngoài các tính năng cơ bản đã có sẵn, cụ thể:
Cảnh báo va chạm trước (có hỗ trợ phanh)
Cảnh báo lệch làn đường (có hỗ trợ đánh lái).
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425x1730x1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1895x1420x1205
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1110
Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ
Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
1496
Tỉ số nén
11.5
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
79 (107)/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
140/4200
Tốc độ tối đa
170
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Không có/Without
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo
Trước
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau
Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe
Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
185/60R15
Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước
Đĩa thông gió /Ventilated disc 15″
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu
Kết hợp
5.7
Trong đô thị
7.1
Ngoài đô thị
4.9
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không có/Without
Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau
Có/With
Góc trước
Không có/Without
Góc sau
Không có/Withou
Rèm che nắng kính sau
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòaTrước
Tự động/Auto
Cửa gió sau
Không có/Without
Hộp làm mát
Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa
DVD
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Không có/Without
Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
Kết nối HDMI
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Không có
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window